TẦM SOÁT UNG THƯ NỮ GIỚI
- Đo chiều cao và cân nặng cơ thể
- Đo chỉ số khối cơ thể (BMI)
- Tỉ lệ phần trăm mỡ dưới da
- Tỉ lệ phần trăm xương và cơ
- Chỉ số mỡ nội tạng
- Huyết áp và nhịp tim
- Thu thập tiền sử cá nhân và gia đình
- Khám lâm sàng tim, phổi và bụng
- Khám lâm sàng thần kinh và cơ xương khớp
Bộ XN máu
- Công thức máu
Bộ XN mạch vành
- Cholesterol toàn phần
- Triglycerides
- HDL cholesterol
- LDL cholesterol
- Tỉ lệ cholesterol toàn phần/ HDL cholesterol
- Creatine Kinase
Bộ XN đái tháo đường
- Đường huyết lúc đói
Bộ XN cơ và xương
- Canxi
- Bộ XN thận
- Urea
- Creatinine
- Natri
- Kali
- Clo
- Độ lọc cầu thận (eGFR)
Bộ XN gan mật
- Protein toàn phần
- Albumin
- Globulin
- Tỉ lệ A/G
- Bilirubin toàn phần
- Phosphatase kiềm
- SGOT / AST
- SGPT / ALT
- Gamma GT
Bộ XN tuyến giáp
- T4 tự do
- Hocmon tuyến yên (TSH)
Bộ XN viêm gan
- Kháng nguyên viêm gan B
- Kháng thể viêm gan B
- Kháng thể viêm gan A
- Kháng thể viêm gan C
Bộ dấu ấn ung thư
- AFP (Gan)
- CEA (Đại tràng)
- CA19.9 (Ruột)
- CA125 (Buồng trứng)
- CA15.3 ( Vú )
SG (Specific Gravity – Trọng lượng riêng)
LEU hay BLO (Leukocytes – Tế bào bạch cầu)
NIT (Nitrit – Hợp chất do vi khuẩn sinh ra)
Độ pH (Độ acid)
Blood (BLD)
PRO (Protein)
GLU (Glucose – Đường)
ASC (Soi cặn nước tiểu)
KET (Ketone – Xeton)
UBG (Urobilinogen)
- Quang ngực
- Siêu âm bụng
- Siêu âm tuyến vú ( Nữ)
TẦM SOÁT UNG THƯ NAM GIỚI
- Đo chiều cao và cân nặng cơ thể
- Đo chỉ số khối cơ thể (BMI)
- Tỉ lệ phần trăm mỡ dưới da
- Tỉ lệ phần trăm xương và cơ
- Chỉ số mỡ nội tạng
- Huyết áp và nhịp tim
- Thu thập tiền sử cá nhân và gia đình
- Khám lâm sàng tim, phổi và bụng
- Khám lâm sàng thần kinh và cơ xương khớp
Bộ XN máu
- Công thức máu
Bộ XN mạch vành
- Cholesterol toàn phần
- Triglycerides
- HDL cholesterol
- LDL cholesterol
- Tỉ lệ cholesterol toàn phần/ HDL cholesterol
- Creatine Kinase
Bộ XN đái tháo đường
- Đường huyết lúc đói
Bộ XN cơ và xương
- Canxi
- Bộ XN thận
- Urea
- Creatinine
- Natri
- Kali
- Clo
- Độ lọc cầu thận (eGFR)
Bộ XN gan mật
- Protein toàn phần
- Albumin
- Globulin
- Tỉ lệ A/G
- Bilirubin toàn phần
- Phosphatase kiềm
- SGOT / AST
- SGPT / ALT
- Gamma GT
Bộ XN tuyến giáp
- T4 tự do
- Hocmon tuyến yên (TSH)
Bộ XN viêm gan
- Kháng nguyên viêm gan B
- Kháng thể viêm gan B
- Kháng thể viêm gan A
- Kháng thể viêm gan C
Bộ dấu ấn ung thư
- AFP (Gan)
- CEA (Đại tràng)
- CA19.9 (Ruột)
- CA125 (Buồng trứng)
- CA15.3 ( Vú )
SG (Specific Gravity – Trọng lượng riêng)
LEU hay BLO (Leukocytes – Tế bào bạch cầu)
NIT (Nitrit – Hợp chất do vi khuẩn sinh ra)
Độ pH (Độ acid)
Blood (BLD)
PRO (Protein)
GLU (Glucose – Đường)
ASC (Soi cặn nước tiểu)
KET (Ketone – Xeton)
UBG (Urobilinogen)
- Quang ngực
- Siêu âm bụng
- Siêu âm tuyến vú ( Nữ)
评价
目前还没有评论